--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bới xấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bới xấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bới xấu
Your browser does not support the audio element.
+
Denigrate, defame, say evil things about somebody
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
bới xấu
:
Denigrate, defame, say evil things about somebody
+
cải giá
:
To remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)
+
run rủi
:
As by an arrangenment of fateRun rủi cho họ gặp nhauThey happened to meet each other again as by an arrangement of fate
+
cao giá
:
High price
+
hăng đì
:
(thông tục) như hăng máu